Thời gian làm việc: T2-T6 / 8h00 – 17h00

|

Liên hệ: 0935 925 068 - 0236 3656799

| Ngôn ngữ:

Điện thoại: 0935 925 068

Ngôn ngữ:

NHỮNG ĐIỂM ĐỔI MỚI NỔI BẬT CỦA DỰ THẢO SỬA ĐỔI LUẬT TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI

26/12/2025

Sau 14 năm thi hành, Luật Trọng tài thương mại năm 2010 (Luật TTTM 2010) đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại Việt Nam, góp phần bảo đảm quyền tự do thỏa thuận của các bên và tạo dựng môi trường kinh doanh, thương mại ổn định và đáng tin cậy.

Tuy nhiên, trước những biến chuyển mạnh mẽ của đời sống kinh tế - xã hội, yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng cũng như sự phát triển đa dạng của thực tiễn tranh chấp thương mại, một số quy định của Luật TTTM hiện hành đã bộc lộ những hạn chế, bất cập, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu thực tiễn áp dụng.

Trong bối cảnh đó, Bộ Tư pháp đã công bố dự thảo Luật Trọng tài thương mại (sửa đổi) (“Dự thảo”)[1], theo hướng rà soát, hoàn thiện và sửa đổi, bổ sung một số quy định nhằm tháo gỡ vướng mắc, nâng cao hiệu quả hoạt động trọng tài, đồng thời bảo đảm sự tương thích với các chuẩn mực và thông lệ quốc tế. Việc sửa đổi Luật không chỉ mang ý nghĩa kỹ thuật lập pháp mà còn thể hiện định hướng nhất quán của Nhà nước trong việc khuyến khích các phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tố tụng Tòa án.

Trên cơ sở đó, bài viết này tập trung phân tích và điểm qua một số nội dung sửa đổi, bổ sung nổi bật trong dự thảo Luật Trọng tài thương mại, qua đó làm rõ những thay đổi đáng chú ý và ý nghĩa của chúng đối với thực tiễn áp dụng trong thời gian tới.

 

1. Sửa đổi, bổ sung thẩm quyền giải quyết các tranh chấp của Trọng tài

Theo quy định của Luật TTTM 2010, thẩm quyền giải quyết tranh chấp của Trọng tài được xác định chủ yếu dựa trên tính chất “thương mại” của tranh chấp, bao gồm: (i) tranh chấp phát sinh từ hoạt động thương mại; (ii) tranh chấp phát sinh giữa các bên trong đó ít nhất một bên có hoạt động thương mại; và (iii) các tranh chấp khác mà pháp luật quy định được giải quyết bằng Trọng tài. Cách tiếp cận này tuy đã tạo cơ sở pháp lý cho hoạt động trọng tài trong thời gian dài, nhưng trên thực tế vẫn còn mang tính liệt kê và chưa phản ánh đầy đủ xu hướng mở rộng phạm vi giải quyết tranh chấp bằng trọng tài trong bối cảnh hội nhập.

Dự thảo đã có sự điều chỉnh theo hướng mở rộng thẩm quyền của Trọng tài, khi bổ sung quy định cho phép giải quyết: (i) tranh chấp giữa các bên phát sinh trong các lĩnh vực mà pháp luật không cấm giải quyết tranh chấp bằng trọng tài; và (ii) tranh chấp phát sinh giữa các bên trong quá trình thi hành các hiệp định thương mại, trong trường hợp các hiệp định này cho phép các bên lựa chọn trọng tài làm phương thức giải quyết tranh chấp.

Có thể thấy, Dự thảo đã thể hiện bước tiến quan trọng trong tư duy lập pháp, chuyển từ cách tiếp cận “cho phép theo liệt kê” sang nguyên tắc “được làm những gì pháp luật không cấm”. Dự thảo không còn bó hẹp hoạt động của trọng tài thương mại trong một lĩnh vực mà điều chỉnh mở rộng tất cả các lĩnh vực mà các bên có thỏa thuận và pháp luật không cấm. Ngoài ra, quy định này không chỉ góp phần mở rộng đáng kể phạm vi thẩm quyền của Trọng tài, mà còn tạo hành lang pháp lý linh hoạt, phù hợp với thông lệ quốc tế và yêu cầu thực tiễn của các quan hệ kinh tế - thương mại hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam tham gia ngày càng nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.

2. Sửa đổi, bổ sung một số khái niệm trong Luật Trọng tài thương mại

Một trong những nội dung đáng chú ý của Dự thảo là việc hoàn thiện các khái niệm nền tảng của pháp luật trọng tài thương mại. Theo đó, khái niệm Trọng tài thương mại được diễn đạt theo hướng nhấn mạnh đây là phương thức giải quyết tranh chấp bằng trọng tài quy chế hoặc trọng tài vụ việc do các bên thỏa thuận lựa chọn và được thành lập và tiến hành tố tụng theo quy định của Luật. Cách tiếp cận này góp phần làm rõ bản chất pháp lý của trọng tài thương mại, đồng thời tạo cơ sở thống nhất cho việc nhận thức và áp dụng trong thực tiễn.

Bên cạnh việc hoàn thiện khái niệm, Dự thảo mở rộng phạm vi chủ thể tham gia tố tụng trọng tài khi ghi nhận sự tham gia của người thứ ba với tư cách là người có quyền và nghĩa vụ liên quan, bên cạnh nguyên đơn và bị đơn. Quy định này thể hiện sự tiệm cận với tư duy tố tụng hiện đại của Bộ luật Tố tụng dân sự, qua đó góp phần bảo đảm việc giải quyết tranh chấp được toàn diện hơn, hạn chế nguy cơ phát sinh tranh chấp mới hoặc khó khăn trong giai đoạn thi hành phán quyết.

Ngoài ra, việc bổ sung khái niệm về chi phí trong trọng tài cũng giúp làm rõ phạm vi các khoản chi phí phát sinh, tăng cường tính minh bạch và thống nhất trong quá trình áp dụng pháp luật. Việc xác định chi phí trong tố tụng trọng tài là điều cần thiết để các đương sự xác định nghĩa vụ về chi phí giải quyết tranh chấp để từ đó có thể đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất. Hiện nay, tại các trung tâm trọng tài đã có quy định về mức thu phí trọng tài, tuy nhiên mỗi trung tâm trọng tài có một sự độc lập trong khoản phí này do vậy có sự không thống nhất. Nhằm điều chỉnh về một quy định chung mang tính định hướng rõ ràng, việc ban hành quy định về chi phí trọng tài là điều cần thiết cho việc giải quyết minh bạch tranh chấp và hạn chế các chi phí phát sinh khác trong quá trình tố tụng trọng tài.

3. Hoàn thiện quy định về điều kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Liên quan đến điều kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, Dự thảo tập trung làm rõ hiệu lực pháp lý của thỏa thuận trọng tài trong các tình huống phát sinh trên thực tế. Theo đó, nguyên tắc cơ bản về sự tồn tại của thỏa thuận trọng tài vẫn được duy trì, theo hướng tranh chấp chỉ được giải quyết bằng trọng tài khi các bên có thỏa thuận trọng tài, được xác lập trước hoặc sau khi tranh chấp phát sinh, qua đó bảo đảm nguyên tắc tự do ý chí và thỏa thuận của các bên.

Trên cơ sở đó, Dự thảo đã cụ thể hóa các trường hợp kế thừa hiệu lực của thỏa thuận trọng tài. Đối với cá nhân, thỏa thuận trọng tài tiếp tục ràng buộc người thừa kế hoặc người đại diện theo pháp luật khi cá nhân chết hoặc mất năng lực hành vi dân sự, trừ trường hợp thỏa thuận trọng tài loại trừ việc chuyển giao theo thừa kế hoặc các bên có thỏa thuận khác. Tương tự, đối với tổ chức chấm dứt hoạt động, phá sản, giải thể, hợp nhất, sáp nhập, chia, tách hoặc chuyển đổi hình thức tổ chức, thỏa thuận trọng tài được kế thừa bởi chủ thể tiếp nhận quyền và nghĩa vụ, trừ trường hợp có thỏa thuận loại trừ.

Đặc biệt, việc lần đầu tiên ghi nhận khả năng chuyển giao thỏa thuận trọng tài khi chuyển giao quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, hợp đồng đã khắc phục khoảng trống pháp lý của Luật hiện hành, góp phần bảo đảm tính ổn định và liên tục của cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài trong thực tiễn thương mại.

Các nội dung này được ghi nhận trong dự thảo như sau:

“Phải có thỏa thuận trọng tài được lập trước hoặc sau khi tranh chấp xảy ra.

Thỏa thuận trọng tài được thừa kế từ cá nhân bị chết, bị mất năng lực hành vi trừ trường hợp thỏa thuận trọng tài loại trừ việc chuyển giao theo thừa kế hoặc các bên có thỏa thuận khác.

Thỏa thuận trọng tài được kế thừa từ tổ chức phải chấm dứt hoạt động, phá sản, sáp nhập, chia tách hoặc chuyển đổi tổ chức theo hình thức khác trừ phi thỏa thuận trọng tài loại trừ việc kế thừa hoặc các bên có thỏa thuận khác.

Thỏa thuận trọng tài được chuyển giao cho bên nhận chuyển giao khi có việc chuyển giao quyền, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch, hợp đồng, trừ trường hợp thỏa thuận trọng tài loại trừ việc chuyển giao hoặc các bên có thỏa thuận khác”.

4. Hoàn thiện quy định về việc gửi thông báo và trình tự gửi thông báo trong tố tụng trọng tài

Trong quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài, việc một bên thay đổi địa chỉ cư trú hoặc trụ sở có thể ảnh hưởng trực tiếp đến việc gửi, nhận các văn bản tố tụng và quyền tham gia tố tụng của các bên. Tuy nhiên, Luật TTTM 2010 chưa có cơ chế pháp lý cụ thể để xử lý tình huống này, dẫn đến những khó khăn trong áp dụng và tiềm ẩn nguy cơ bị lợi dụng nhằm kéo dài hoặc cản trở quá trình giải quyết tranh chấp.

Trước thực trạng trên, Dự thảo đã bổ sung quy định cụ thể về việc gửi thông báo và xác định thời điểm được coi là đã nhận thông báo. Theo đó, trừ khi các bên có thỏa thuận khác, thông tin liên lạc bằng văn bản được coi là đã được nhận nếu được gửi trực tiếp cho người nhận hoặc gửi đến địa điểm kinh doanh đối với tổ chức, nơi cư trú thường xuyên hoặc địa chỉ gửi thư đối với cá nhân. Trường hợp không thể xác định được các địa điểm này sau khi đã thực hiện các biện pháp tìm kiếm hợp lý, thông báo vẫn được coi là đã nhận nếu được gửi đến địa chỉ cuối cùng được biết của người nhận bằng thư bảo đảm hoặc phương tiện khác có ghi nhận việc gửi; thời điểm được coi là đã nhận là ngày văn bản được giao đến nơi nhận.

Ngoài ra, Dự thảo cũng ghi nhận cơ chế xử lý đối với trường hợp bị đơn cố tình trốn tránh, không tham dự phiên họp giải quyết tranh chấp, khi đó Hội đồng trọng tài có thể tiến hành giải quyết vắng mặt tương tự như trường hợp vắng mặt không có lý do chính đáng. Quy định này góp phần hạn chế các hành vi cản trở tố tụng, bảo đảm tính liên tục của quá trình giải quyết tranh chấp và nâng cao hiệu quả của cơ chế trọng tài thương mại.

5. Điều chỉnh thời hiệu khởi kiện giải quyết tranh chấp bằng trọng tài

Một trong những nội dung sửa đổi đáng chú ý của Dự thảo là việc điều chỉnh thời hiệu khởi kiện theo thủ tục trọng tài tại Điều 33 từ 02 năm lên 03 năm, được tính kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Việc xác định thời điểm bắt đầu thời hiệu theo cách tiếp cận này nhằm bảo đảm sự thống nhất với quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.

So với quy định của Luật TTTM hiện hành, sự điều chỉnh nêu trên phản ánh yêu cầu thực tiễn của các quan hệ thương mại hiện đại, trong đó việc phát hiện hành vi vi phạm và xác định phạm vi quyền, nghĩa vụ bị xâm phạm thường diễn ra trong một khoảng thời gian dài và phức tạp.

Quy định mới qua đó góp phần bảo đảm tính hợp lý của thời hiệu khởi kiện trong tố tụng trọng tài, tạo điều kiện để các bên chủ động, đầy đủ hơn trong việc thực hiện quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp theo thỏa thuận trọng tài đã xác lập.

6. Hoàn thiện quy định về thẩm quyền của Hội đồng trọng tài

Dự thảo lần đầu tiên ghi nhận một cách rõ ràng thẩm quyền của Hội đồng trọng tài trong việc tự xem xét và quyết định về thẩm quyền của chính mình. Theo đó, việc xem xét, quyết định về thẩm quyền được thực hiện bởi Hội đồng trọng tài và quyết định này có giá trị chung thẩm. Quy định này phù hợp với quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng tại nhiều quốc gia, đồng thời bảo đảm sự tương thích với Luật mẫu UNCITRAL về trọng tài thương mại quốc tế.

Dự thảo còn bổ sung cơ chế tố tụng trong trường hợp Hội đồng trọng tài tiến hành xem xét lại quyết định về thẩm quyền. Theo đó, các bên được ưu tiên quyền tự do thỏa thuận về trình tự, thủ tục mà Hội đồng trọng tài sẽ áp dụng khi xem xét lại vấn đề này. Trường hợp không đạt được thỏa thuận, Hội đồng trọng tài được trao quyền chủ động xác định cách thức, trình tự và thủ tục giải quyết phù hợp với tính chất vụ việc.

Việc trao quyền rộng rãi cho Hội đồng trọng tài trong việc tổ chức thủ tục xem xét thẩm quyền, bao gồm quyền quyết định về việc chấp nhận hay không chấp nhận chứng cứ, cũng như đánh giá tính liên quan, tính trọng yếu và giá trị chứng minh của chứng cứ, góp phần nâng cao tính linh hoạt và hiệu quả của tố tụng trọng tài. Qua đó, cơ chế giải quyết tranh chấp bằng trọng tài được củng cố theo hướng tiệm cận chuẩn mực quốc tế, đồng thời hạn chế sự can thiệp không cần thiết, bảo đảm tính tự chủ và độc lập của Hội đồng trọng tài.

7. Hoàn thiện quy định về thành lập Hội đồng trọng tài trong trọng tài quy chế và trọng tài vụ việc

Trước đây, pháp luật trọng tài chỉ quy định nghĩa vụ của Bị đơn trong việc lựa chọn Trọng tài viên trong thời hạn nhất định, nhưng chưa dự liệu trường hợp Trọng tài viên do bị đơn lựa chọn từ chối tham gia tố tụng, dẫn đến nguy cơ kéo dài quá trình thành lập Hội đồng trọng tài.

Khắc phục hạn chế này, Dự thảo đã bổ sung cơ chế xử lý đối với trường hợp Trọng tài viên do Bị đơn lựa chọn từ chối làm Trọng tài viên tại Điều 40 và Điều 41. Theo đó, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày Trọng tài viên từ chối, Bị đơn có trách nhiệm lựa chọn Trọng tài viên khác hoặc đề nghị cơ quan, chủ thể có thẩm quyền chỉ định Trọng tài viên theo quy định. Quy định bổ sung này góp phần bảo đảm tính liên tục của quá trình thành lập Hội đồng trọng tài, hạn chế tình trạng trì hoãn tố tụng và nâng cao hiệu quả giải quyết tranh chấp bằng trọng tài.

8. Ghi nhận chế định Trọng tài viên khẩn cấp

Trong thực tiễn trọng tài, nhiều tranh chấp phát sinh nhu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời ngay từ giai đoạn đầu, khi Hội đồng trọng tài chưa được thành lập. Tuy nhiên, pháp luật trọng tài hiện hành chưa có quy định điều chỉnh trường hợp này, buộc các bên phải chờ đến khi Hội đồng trọng tài được thành lập mới có thể yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến việc bảo vệ kịp thời quyền, lợi ích hợp pháp của các bên và giảm hiệu quả của phương thức trọng tài.

Xuất phát từ “khoảng trống pháp lý” nêu trên, Dự thảo đã bổ sung quy định về Trọng tài viên khẩn cấp ((Emergency Arbitrator), theo đó cho phép chỉ định Trọng tài viên ngay khi nhận được đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, bảo đảm quyền lợi hợp pháp của các bên được bảo vệ một cách kịp thời và hiệu quả. Trọng tài viên khẩn cấp có thẩm quyền xem xét và ra quyết định về việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong giai đoạn trước khi Hội đồng trọng tài được thành lập.

Việc pháp điển hóa chế định Trọng tài viên khẩn cấp không chỉ thể hiện sự tiệm cận của pháp luật Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế và quy tắc của các trung tâm trọng tài hàng đầu như SIAC, HKIAC hay ICC, mà còn nâng cao tính linh hoạt cho phương thức trọng tài thương mại. Với cơ chế này, Trọng tài viên khẩn cấp thực thi thẩm quyền một cách độc lập và không tham gia vào việc giải quyết nội dung vụ tranh chấp, từ đó bảo đảm tính khách quan cho quá trình tố tụng chính thức sau này. Đây là bước cải cách thiết thực nhằm tối ưu hóa hiệu quả thực thi, tăng cường niềm tin của các doanh nghiệp, nhà đầu tư vào hệ thống tài phán trọng tài tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

9. Bổ sung quyền thỏa thuận từ bỏ yêu cầu hủy phán quyết trọng tài

Pháp luật trọng tài hiện hành chỉ ghi nhận quyền yêu cầu Tòa án hủy phán quyết trên cơ sở các căn cứ tại khoản 2 Điều 68 Luật TTTM 2010, nhưng lại bỏ ngỏ khả năng các bên chủ động thỏa thuận từ bỏ quyền này dựa trên nguyên tắc tự do ý chí. Nhằm khắc phục hạn chế này, Dự thảo đã bổ sung quy định mới tại khoản 3 Điều 69, theo đó cho phép các bên có thể thỏa thuận từ bỏ quyền yêu cầu hủy phán quyết trọng tài. Đây là bước tiến quan trọng nhằm cụ thể hóa quyền tự quyết của các chủ thể, đồng thời bảo đảm tính tương thích của pháp luật Việt Nam với Luật Mẫu UNCITRAL và thực tiễn pháp lý tại các quốc gia có nền trọng tài phát triển như Pháp, Bỉ hay Thụy Sỹ.

Việc ghi nhận cơ chế thỏa thuận này không chỉ góp phần đề cao tính chung thẩm và ổn định của phán quyết mà còn giúp hạn chế sự can thiệp quá sâu của cơ quan tư pháp vào quy trình trọng tài. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, quy định trên sẽ tạo lập một môi trường giải quyết tranh chấp linh hoạt, hiệu quả, từ đó nâng cao tính cạnh tranh và vị thế của trọng tài thương mại Việt Nam trên trường quốc tế.

10. Bổ sung cơ chế xem xét lại quyết định của Tòa án về việc hủy hoặc không hủy phán quyết trọng tài (Điều mới)

Dự thảo Luật sửa đổi hiện đề xuất hai phương án nhằm hoàn thiện cơ chế kiểm soát tư pháp đối với quyết định của Tòa án liên quan đến việc hủy hoặc không hủy phán quyết trọng tài. Cụ thể:

Phương án 1: Quy định việc xem xét lại quyết định của Tòa án hủy hoặc không hủy phán quyết trọng tài được thực hiện theo thủ tục giám đốc thẩm, áp dụng trình tự, thủ tục chung của pháp luật tố tụng.

Phương án 2: Trường hợp Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quyết định không hủy phán quyết trọng tài, thì ban hành quyết định từ chối hủy và quyết định này có hiệu lực chung thẩm, không bị xem xét lại theo thủ tục phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm. Trường hợp Tòa án quyết định hủy phán quyết trọng tài, thì phải báo cáo và chỉ được thực hiện khi có sự phê chuẩn của Tòa án nhân dân tối cao.

Xét trong mối tương quan với các quy định mới của Dự thảo, đặc biệt là việc ghi nhận quyền thỏa thuận của các bên về việc từ bỏ yêu cầu hủy phán quyết trọng tài, tác giả cho rằng Phương án 2 là phương án hợp lý hơn và nên được lựa chọn. Phương án này bảo đảm tốt hơn nguyên tắc tính chung thẩm của phán quyết trọng tài, hạn chế sự kéo dài tố tụng thông qua nhiều cấp xét lại của Tòa án, đồng thời khắc phục tình trạng can thiệp quá sâu của cơ quan tư pháp vào hoạt động trọng tài.

Bên cạnh đó, việc yêu cầu sự phê chuẩn của Tòa án nhân dân tối cao đối với quyết định hủy phán quyết trọng tài tạo ra một cơ chế kiểm soát tập trung và chặt chẽ đối với các trường hợp hủy, qua đó hạn chế việc hủy phán quyết trọng tài một cách tùy tiện, thiếu thống nhất trong thực tiễn áp dụng pháp luật. Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với tinh thần Luật mẫu UNCITRAL và thông lệ quốc tế tại các quốc gia như Anh, Thụy Sỹ hay Singapore, góp phần củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp vào hiệu lực thực thi của trọng tài thương mại tại Việt Nam.

Kết luận:

Hy vọng trong thời gian tới đây, dự thảo Luật Trọng tài thương mại (sửa đổi) sẽ tiếp tục nhận được sự trao đổi, góp ý để hoàn thiện, ban hành đảm bảo trọng tài thương mại là một thiết chế hiệu quả, minh bạch, công bằng đáp ứng nhu cầu thực tiễn giải quyết tranh chấp kinh doanh thương mại, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội Việt Nam, Luật mẫu UNCITRAL và thông lệ quốc tế về trọng tài thương mại.

 

Bài viết trên đã phân tích chi tiết vấn đề "Những điểm đổi mới nổi bật của dự thảo sửa đổi luật trọng tài thương mại". Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc cần hỗ trợ pháp lý, vui lòng liên hệ Ban thư ký MCAC:

 

Tin liên quan

100 GIẢI ĐÁP VỀ TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI
23 12/2025

100 GIẢI ĐÁP VỀ TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI

100 Giải Đáp Về Trọng Tài Thương Mại do MCAC biên soạn, tổng hợp các vấn đề pháp lý cốt lõi về trọng tài thương mại, quy trình giải quyết tranh chấp, thẩm quyền, phán quyết trọng tài và giá trị thi hành theo pháp luật Việt Nam và thông lệ quốc tế.

HỢP ĐỒNG VÔ HIỆU CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỎA THUẬN TRỌNG TÀI KHÔNG?
17 12/2025

HỢP ĐỒNG VÔ HIỆU CÓ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THỎA THUẬN TRỌNG TÀI KHÔNG?

Trong quá trình tố tụng, không ít trường hợp một bên cho rằng khi hợp đồng chính bị tuyên vô hiệu (do vi phạm điều cấm, giả tạo...) thì thỏa thuận trọng tài cũng đương nhiên mất hiệu lực. Vậy theo pháp luật hiện hành, hợp đồng vô hiệu thì thỏa thuận trọng tài có còn giá trị không? Cùng Trung tâm Trọng tài Thương mại Miền Trung (MCAC) giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

Liên hệ với TRUNG TÂM TRỌNG TÀI THƯƠNG MẠI MIỀN TRUNG