Điện thoại: 0935 925 068
12/12/2025
Trong bối cảnh các hoạt động thương mại ngày càng đa dạng hóa và phức tạp, nhu cầu về việc lựa chọn các cơ chế giải quyết tranh chấp có tính linh hoạt, hiệu quả ngày càng trở nên cấp thiết. Ngoài hệ thống xét xử của Tòa án, pháp luật Việt Nam đã ghi nhận và cho phép các bên áp dụng các phương thức giải quyết tranh chấp thay thế (Alternative Dispute Resolution - ADR), trong đó Hòa giải thương mại và Trọng tài thương mại là hai hình thức được ưu tiên áp dụng rộng rãi. Các phương thức này vận hành trên nguyên tắc tự nguyện, thỏa thuận giữa các bên và có thủ tục tố tụng/giải quyết được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.

Hai phương thức này có một số điểm tương đồng cơ bản:
Cơ sở phát sinh: Đều dựa trên sự thỏa thuận bằng văn bản của các bên; có thể được xác lập dưới hình thức điều khoản hòa giải trong hợp đồng hoặc dưới hình thức thỏa thuận riêng.
Tính bảo mật: Thông tin vụ việc và quy trình giải quyết đều không công khai, giúp bảo vệ uy tín và bí mật kinh doanh.
Quyền lựa chọn chủ thể giải quyết: Các bên có thể chọn hòa giải viên hoặc trọng tài viên dựa trên năng lực, kinh nghiệm, trình độ chuyên môn và ngôn ngữ.
Nhờ vậy, cả hòa giải và trọng tài đều được đánh giá là linh hoạt, thân thiện với doanh nghiệp, đồng thời khắc phục một số hạn chế của con đường tố tụng Tòa án.
|
Tiêu chí |
Hòa giải thương mại |
Trọng tài thương mại |
|
Căn cứ pháp lý |
Nghị định 22/2017/NĐ-CP, ngày 24/02/2017 về hòa giải thương mại có sửa đổi, bổ sung |
Luật Trọng tài thương mại năm 2010 và các văn bản hướng dẫn thi hành |
|
Khái niệm |
Là phương thức giải quyết tranh chấp thương mại do các bên thoả thuận và được hoà giải viên thương mại làm trung gian hoà giải hỗ trợ giải quyết tranh chấp theo quy định. |
Là phương thức giải quyết tranh chấp do các bên thoả thuận và được tiến hành theo quy định của Luật Trọng tài thương mại năm 2010. |
|
Vai trò |
Vai trò trung gian, hỗ trợ và thuyết phục các bên tránh việc tranh chấp, không có quyền áp đặt kết quả. |
Trọng tài giải quyết tranh chấp và ban hành phán quyết chung thẩm, có giá trị ràng buộc với các bên. Các bên không thể biết trước được kết quả giải quyết tranh chấp cho đến khi nhận được phán quyết do Hội đồng trọng tài ban hành. |
|
Thủ tục giải quyết |
Các bên tự thỏa thuận quy trình hoặc quy định tại các quy tắc hòa giải ở những trung tâm hòa giải do các bên lựa chọn. Thủ tục hòa giải bắt đầu kể từ ngày Trung tâm nhận được Bản yêu cầu hòa giải kèm theo phí đăng ký. Trong trường hợp bên được yêu cầu không chấp nhận hòa giải hoặc không gửi Bản trả lời cho Trung tâm, thì thủ tục hòa giải sẽ chấm dứt. Quá trình hòa giải, thường có nhiều phiên họp giữa hòa giải viên với các bên, được gọi là các phiên hòa giải. Các phiên này có thể có sự tham gia của đầy đủ các bên hoặc chỉ là phiên họp kín giữa hòa giải viên với từng bên. |
Thủ tục tố tụng chặt chẽ, tuân theo quy định của Luật TTTM và quy tắc của các Trung tâm trọng tài. Tố tụng trọng tài bắt đầu từ ngày Trung tâm nhận được Đơn khởi kiện của Nguyên đơn. Trong tố tụng trọng tài, các phiên họp giải quyết tranh chấp của trọng tài không chỉ dành riêng cho một bên, mà đòi hỏi phải có mặt của cả hai bên. Trong trường hợp nguyên đơn vắng mặt thì xem như rút đơn khởi kiện; còn là bị đơn vắng măt thì Hội đồng trọng tài sẽ tiếp tục giải quyết vụ tranh chấp dựa trên các tài liệu, chứng cứ hiện có. Bên cạnh hình thức trọng tài quy chế do các Trung tâm trọng tài tiến hành, còn có hình thức trọng tài vụ việc, theo đó các bên tranh chấp có thể tự do thỏa thuận và xây dựng bộ quy tắc tố tụng riêng để điều chỉnh thủ tục giải quyết vụ việc của mình. Và hòa giải chỉ là một phần trong phiên họp giải quyết tranh chấp. |
|
Hiệu lực pháp lý |
Trong trường hợp hòa giải thành, thủ tục hòa giải sẽ được kết thúc bằng văn bản ghi nhận kết quả hòa giải thành Văn bản về kết quả hòa giải không có giá trị chung thẩm, phụ thuộc vào sự thiện chí của các bên. Nếu một bên không tự nguyện thực hiện, bên còn lại có quyền yêu cầu Tòa án có thẩm quyền công nhận kết quả hòa giải thành ngoài Tòa án, làm cơ sở để cơ quan Thi hành án dân sự tiến hành cưỡng chế thi hành theo quy định của pháp luật. |
Phán quyết trọng tài là phán quyết chung thẩm, không bị kháng cáo, kháng nghị. Trường hợp một bên không tự nguyện thi hành, bên còn lại có quyền yêu cầu cơ quan Thi hành án dân sự tổ chức cưỡng chế mà không phải thông qua thủ tục công nhận tại Tòa án (trọng tài quy chế). |
Từ những phân tích trên cho thấy, mặc dù Hòa giải thương mại và Trọng tài thương mại có sự khác biệt về bản chất và chức năng, nhưng cả hai phương thức này đều dựa trên nền tảng cốt lõi là sự thỏa thuận của các bên. Việc các bên tự nguyện ủy quyền cho Hòa giải viên hoặc Trọng tài viên giải quyết tranh chấp đã thể hiện rõ nguyên tắc tự do ý chí và quyền tự định đoạt trong pháp luật thương mại hiện đại.
Vì vậy, sự lựa chọn cơ chế phù hợp sẽ tùy thuộc vào nhu cầu thực tế và mức độ ràng buộc pháp lý mà các bên mong muốn. Hòa giải thương mại là sự lựa chọn tối ưu khi các bên ưu tiên tính linh hoạt và mong muốn duy trì quan hệ hợp tác lâu dài, trong khi Trọng tài thương mại được đánh giá cao khi cần một cơ chế tài phán có giá trị chung thẩm và khả năng bảo đảm thi hành phán quyết trọng tài.
Xem thêm: Trường hợp các bên không thống nhất được việc chỉ định trọng tài viên thì xử lý như thế nào?
Quá trình giải quyết tranh chấp thương mại bằng Trọng tài được xây dựng trên nguyên tắc cơ bản là tôn trọng thỏa thuận của các bên. Thực tế khi đã phát sinh tranh chấp các bên thường không thống nhất được về trọng tài viên sẽ giải quyết tranh chấp. Như vậy, vấn đề đặt ra là: “Nếu các bên không thống nhất được việc chỉ định Trọng tài viên thì việc chỉ định sẽ được thực hiện như thế nào và do ai quyết định?”.
Phân tích trường hợp Bị đơn không nộp bản tự bảo vệ hoặc vắng mặt phiên họp trọng tài theo Luật Trọng tài Thương mại 2010 và Quy tắc Tố tụng trọng tài MCAC.